🌟 가정 환경 (家庭環境)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 가정 환경 (家庭環境) @ Ví dụ cụ thể
- 가정 환경. [가정 (家庭)]
- 범인은 어린 시절 어려운 가정 환경 때문에 조금씩 성격이 비틀어졌다고 했다. [비틀어지다]
- 어떻게 불우한 가정 환경 속에서도 음악을 계속하실 수 있었나요? [아까워하다]
- 그녀는 불우한 가정 환경 때문에 내성적 성향을 갖게 되었다. [내성적 (內省的)]
🌷 ㄱㅈㅎㄱ: Initial sound 가정 환경
-
ㄱㅈㅎㄱ (
가정 환경
)
: 가정의 분위기나 조건.
None
🌏 MÔI TRƯỜNG GIA ĐÌNH, HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH: Bầu không khí hay điều kiện của gia đình. -
ㄱㅈㅎㄱ (
기자 회견
)
: 기자들을 모아 놓고 어떤 사건에 대하여 공식적으로 발표하거나 해명하는 일.
None
🌏 HỌP BÁO: Việc tập trung các phóng viên và phát biểu hay giải thích một cách chính thức về sự kiện nào đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197)